Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
condenser




condenser
[kən'densə]
danh từ
(vật lý) bình ngưng
cái tụ điện
cái tụ sáng



(Tech) bộ điện dung; lọ/bình ngưng tụ


cái tụ (điện); bìng ngưng (hơi); máy ướp lạnh

/kən'densə/

danh từ
(vật lý) bình ngưng
cái tụ điện
cái tụ sáng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "condenser"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.