Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
condescendre


[condescendre]
nội động từ
chiếu cố, hạ cố
Condescendre aux désirs de quelqu'un
chiếu cố đến những mong muốn của ai
Condescendre à discuter avec quelqu'un
hạ cố tranh luận với ai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.