Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
condescension




condescension
[,kɔndi'sen∫n]
danh từ
sự hạ mình; cử chỉ hạ mình


/,kɔndi'senʃn/

danh từ
sự hạ mình, sự hạ cố, sự chiếu cố
sự nhã nhặn đối với người dưới

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.