Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
condition


[condition]
danh từ giống cái
địa vị, thân phận
La condition ne fait pas le mérite
địa vị không làm nên giá trị
La condition humaine
phận làm người
La condition des femmes
thân phận của những người phụ nữ
tình thế, tình trạng, hoàn cảnh
En bonne condition
trong tình trạng tốt
điều kiện
Condition normale
điều kiện bình thường
Condition nécessaire et suffisante
điều kiện cần và đủ
Remplir les conditions requises
thoả mãn những điều kiện cần thiết
Conditions du succès
điều kiện thành công
Les conditions d'un traité
những điều kiện của bản hiệp ước
Conditions climatiques
điều kiện khí hậu
Conditions de vie
điều kiện sống
Conditions de travail
điều kiện làm việc
(từ cũ, nghĩa cũ) tình trạng đi ở
Un jeune homme en condition
một thanh niên đi ở
(từ cũ, nghĩa cũ) quý tộc
Les gens de condition
bọn quý tộc
à telle condition
chỉ trong trường hợp đó
à condition de
với điều kiện là
à condition que
miễn là, với điều kiện là
condition expresse
điều kiện đã quy định
condition nécessaire et suffisante
(toán học) điều kiện cần và đủ
dans ces conditions
trong điều kiện này; với điều kiện này
en condition
(thể dục thể thao) đủ thể lực
être en condition chez qqn
hầu hạ phục dịch ai, phụ thuộc vào ai
faire ses conditions
đặt điều kiện
sans condition
vô điều kiện, không điều kiện
sous condition
với điều kiện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.