 | [condition] |
 | danh từ giống cái |
| |  | địa vị, thân phận |
| |  | La condition ne fait pas le mérite |
| | địa vị không làm nên giá trị |
| |  | La condition humaine |
| | phận làm người |
| |  | La condition des femmes |
| | thân phận của những người phụ nữ |
| |  | tình thế, tình trạng, hoàn cảnh |
| |  | En bonne condition |
| | trong tình trạng tốt |
| |  | điều kiện |
| |  | Condition normale |
| | điều kiện bình thường |
| |  | Condition nécessaire et suffisante |
| | điều kiện cần và đủ |
| |  | Remplir les conditions requises |
| | thoả mãn những điều kiện cần thiết |
| |  | Conditions du succès |
| | điều kiện thành công |
| |  | Les conditions d'un traité |
| | những điều kiện của bản hiệp ước |
| |  | Conditions climatiques |
| | điều kiện khí hậu |
| |  | Conditions de vie |
| | điều kiện sống |
| |  | Conditions de travail |
| | điều kiện làm việc |
| |  | (từ cũ, nghĩa cũ) tình trạng đi ở |
| |  | Un jeune homme en condition |
| | một thanh niên đi ở |
| |  | (từ cũ, nghĩa cũ) quý tộc |
| |  | Les gens de condition |
| | bọn quý tộc |
| |  | à telle condition |
| |  | chỉ trong trường hợp đó |
| |  | à condition de |
| |  | với điều kiện là |
| |  | à condition que |
| |  | miễn là, với điều kiện là |
| |  | condition expresse |
| |  | điều kiện đã quy định |
| |  | condition nécessaire et suffisante |
| |  | (toán học) điều kiện cần và đủ |
| |  | dans ces conditions |
| |  | trong điều kiện này; với điều kiện này |
| |  | en condition |
| |  | (thể dục thể thao) đủ thể lực |
| |  | être en condition chez qqn |
| |  | hầu hạ phục dịch ai, phụ thuộc vào ai |
| |  | faire ses conditions |
| |  | đặt điều kiện |
| |  | sans condition |
| |  | vô điều kiện, không điều kiện |
| |  | sous condition |
| |  | với điều kiện |