Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conditioned




conditioned
[kən'di∫nd]
tính từ
có điều kiện
conditioned reflex
phản xạ có điều kiện
khoẻ mạnh; sung sức


/kɔn'diʃnd/

tính từ
có điều kiện
conditioned reflex phản xạ có điều kiện
((thường) trong từ ghép) ở tình trạng, ở trạng thái (nào đó)
điều hoà (không khí)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conditioned"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.