Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conditionneuse


[conditionneuse]
danh từ giống cái
công nhân hợp cách hoá nông phẩm
xem conditionneux


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.