Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
condominium




condominium
['kɔndə'miniəm]
danh từ
chế độ quản lý chung, chế độ công quản
nước công quản


/'kɔndə'miniəm/

danh từ
chế độ quản lý chung, chế độ công quản
nước công quản

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.