Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
condor





condor
['kɔndɔ:(r)]
danh từ
(động vật học) kền kền khoang cổ (ở Nam-Mỹ)


/'kɔndɔ:n/

danh từ
(động vật học) kền kền khoang cổ (ở Nam-Mỹ)

Related search result for "condor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.