Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conduct-money




conduct-money
['kɔndʌkt,mʌni]
danh từ
tiền đi đường (cho người làm chứng)


/'kɔndəkt,mʌni/

danh từ
tiền đi đường (cho người làm chứng)

Related search result for "conduct-money"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.