Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conductible




conductible
[kən'dʌktibl]
tính từ
(vật lý) có tính dẫn (nhiệt điện)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) có thể bị dẫn


/kən'dʌktibl/

tính từ
(vật lý) có tính dẫn (nhiệt điện)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) có thể bị dẫn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.