Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
condyle




condyle
['kɔndil]
danh từ
(giải phẫu) cục lõi (ở đầu xương), lõi cầu


/'kɔndil/

danh từ
(giải phẫu) cục lõi (ở đầu xương), lõi cầu

Related search result for "condyle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.