Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
confab




confab
['kɔnfæb]
danh từ
(thông tục) câu chuyện; chuyện phiếm, chuyện tán phét
nội động từ
nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét


/'kɔnfæb/

danh từ
(thông tục) câu chuyện; chuyện phiếm, chuyện tán phét

nội động từ
nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "confab"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.