Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
confection




confection
[kən'fek∫n]
danh từ
sự pha chế
vật phẩm làm từ chất liệu ngọt; bánh kẹo
ngoại động từ
làm; pha chế


/kən'fekʃn/

danh từ
sự pha chế
quả đóng hộp; mứt; kẹo
áo quần may sẵn (của phụ nữ)

ngoại động từ
làm, chế, pha chế

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "confection"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.