confection
 | [confection] |  | danh từ giống cái | | |  | sự làm, sự chế tạo | | |  | sự sản xuất quần áo may sẵn; quần áo may sẵn | | |  | Marchand de confections | | | người buôn bán quần áo may sẵn | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự hoàn thành | | |  | Jusqu'à entière confection | | | cho đến lúc hoàn thành trọn vẹn |
|
|