Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
confessional





confessional
[kən'fe∫ənl]
danh từ
(tôn giáo) một nơi kín đáo trong nhà thờ để linh mục ngồi nghe xưng tội; phòng xưng tội


/kən'feʃənl/

tính từ
xưng tội

danh từ
(tôn giáo) phòng xưng tội

Related search result for "confessional"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.