Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
confidence


[confidence]
danh từ giống cái
sự trao gởi chuyện riêng; chuyện tâm sự
điều bí mật
Être dans la confidence d'un complot
biết được bí mật của một âm mưu
en confidence
bí mật


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.