Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
configurer


[configurer]
ngoại động từ
quy định hình dáng, tạo hình dáng
Le mouvement de rotation a configuré notre globe
chuyển động quay đã quy định hình dáng của trái đất chúng ta


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.