danh từ sự xác nhận; sự chứng thực the confirmation of a report sự xác nhận một bản báo cáo sự thừa nhận, sự phê chuẩn the confirmation of a treaty sự phê chuẩn một hiệp ước sự làm vững chắc, sự củng cố sự làm cho nhiễm sâu thêm (một thói quen...) (tôn giáo) lễ kiên tín