Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
confirmatory




confirmatory
[kən'fə:mətəri]
tính từ
để xác nhận; để chứng thực
(tôn giáo) (thuộc) lễ kiên tín


/kən'fə:mətəri/

tính từ
để xác nhận; để chứng thực
(tôn giáo) (thuộc) lễ kiên tín

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.