Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
confirmed




confirmed
[kən'fə:md]
tính từ
ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên
a confirmed drunkard
anh chàng nghiện rượu thành cố tật
confirmed disease
bệnh kinh niên


/kən'fə:md/

tính từ
ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên
a confirmed drunkard anh chàng nghiện rượu thành cố tật
confirmed disease bệnh kinh niên

Related search result for "confirmed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.