Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conflagration




conflagration
[,kɔnflə'grei∫n]
danh từ
đám cháy lớn
(nghĩa bóng) tai hoạ lớn, sự xung đột lớn


/,kɔnflə'greiʃn/

danh từ
đám cháy lớn
(nghĩa bóng) tai hoạ lớn, sự xung đột lớn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.