Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
confluence




confluence
['kɔnfluəns]
danh từ
chỗ hợp dòng, ngã ba sông
ngã ba; ngã tư
(từ cổ,nghĩa cổ) đám đông tụ họp; nơi tụ họp đông người



(Tech) hợp lưu


sự hợp lưu (của các điểm kỳ dị); (thống kê) tính hợp lưu

/'kɔnfluəns/

danh từ
chỗ hợp dòng, ngã ba sông
ngã ba; ngã tư (đường)
(từ cổ,nghĩa cổ) đám đông tụ họp; nơi tụ họp đông người

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.