 | [confluer] |
 | nội động từ |
| |  | hợp lưu |
| |  | Le Fleuve Rouge et la Rivière Claire confluent à Viêttri |
| | sông Hồng và sông Lô hợp lưu ở Việt Trì |
| |  | dồn về; dẫn đến |
| |  | Des soldats confluent au pied des murailles |
| | quân lính dồn về chân thành |
| |  | Aspirations qui confluent au bonheur |
| | nguyện vọng dẫn đến hạnh phúc |
 | phản nghĩa Diverger |