Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conformiste


[conformiste]
tính từ
theo và tôn trọng phọng tục và tập quán
phản nghĩa Anticonformiste, non-conformiste; dissident, marginal
danh từ
người tôn trọng phong tục và tập quán
(sử học) người theo quốc giáo (Anh)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.