Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
confoundedly




confoundedly
[kən'faundidli]
phó từ
(thông tục) quá chừng, quá đỗi
last night, it was confoundedly cold!
đêm qua trời lạnh phát khiếp!


/kən'faundidli/

phó từ
(thông tục) quá chừng, quá đỗi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.