Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conglobate




conglobate
['kɔngloubeit]
tính từ
hình quả bóng
động từ
biến thành hình quả bóng


/'kɔngloubeit/

tính từ
hình quả bóng

động từ
biến thành hình quả bóng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.