Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
congou




congou
['kɔηgu:]
danh từ
chè công phu (một thứ chè đen Trung quốc)


/'kɔɳgu:/

danh từ
chè công phu (một thứ chè đen Trung quốc)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "congou"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.