Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
congratulatory




congratulatory
[kən'grætjulətəri]
tính từ
để chúc mừng, để khen ngợi
congratulatory letters/words/telegrams
thư/lời lẽ/điện chúc mừng


/kən'grætjulətəri/

tính từ
để chúc mừng, để khen ngợi
congratulatory letter thư chúc mừng

Related search result for "congratulatory"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.