Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
congress




congress
['kɔηgres]
danh từ
cuộc họp chính thức hoặc một loạt các cuộc họp của các đại biểu để bàn luận; đại hội
peace congress
đại hội hoà bình
medical congress
đại hội ngành y
(Congress) cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ


/'kɔɳgres/

danh từ
sự nhóm hợp, sự hội họp
đại hội, hội nghị
peace congress đại hội hoà bình
medical congress hội nghị y tế
(Congress) quốc hội (gồm thượng nghị viện và hạ nghị viện) (Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la-tinh trừ Cu-ba)
during Congress trong khi quốc hội họp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "congress"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.