Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
congru


[congru]
tính từ
(toán học) như congruent
(toán học) đồng dư
Nombres congrus
số đồng dư
(từ cũ, nghĩa cũ) thích hợp
phản nghĩa Inadéquat, incongru
portion congrue
(tôn giáo) sinh hoạt phí (phát cho) linh mục
(nghĩa rộng) thu nhập vừa đủ sống


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.