Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conical




conical
['kɔnikəl]
tính từ
hình nón
conical hat
cái nón
conical surface
mặt nón



(Tech) thuộc hình nón, cônic


(thuộc) cônic

/'kɔnikəl/

tính từ
hình nón
conical hat cái nón
conical surface mặt nón

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conical"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.