Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coniferous




coniferous
[kou'nifərəs]
tính từ
(thực vật học) có quả nón; (thuộc) loại tùng bách


/kou'nifərəs/

tính từ
(thực vật học) có quả nón; (thuộc) loại tùng bách

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.