Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conjectural




conjectural
[kən'dʒekt∫ərəl]
tính từ
có tính cách phỏng đoán, căn cứ theo sự phỏng đoán


/kən'dʤektʃərəl/

tính từ
phỏng đoán, ước đoán, thích phỏng đoán

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.