conjugaison
 | [conjugaison] |  | danh từ giống cái | | |  | (ngôn ngữ học) sự chia, sự biến ngôi (động từ) | | |  | Tableau de conjugaison | | | bảng chia động từ | | |  | (sinh vật học) sự tiếp hợp | | |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự hợp, sự liên hợp | | |  | La conjugaison des efforts | | | sự hợp sức |  | phản nghĩa Dispersion, éparpillement, opposition |
|
|