Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conjugal




conjugal
['kɔndʒʊgl]
tính từ
(thuộc) hôn nhân hoặc quan hệ vợ chồng
conjugal happiness/bliss
hạnh phúc vợ chồng
conjugal life
đời sống vợ chồng


/'kɔndʤɔint/

tính từ
(thuộc) vợ chồng
conjugal happines hạnh phúc vợ chồng
conjugal life đời sống vợ chồng

Related search result for "conjugal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.