Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conjugalement


[conjugalement]
phó từ
như vợ chồng, có cưới xin


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.