Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conjugation




conjugation
[,kɔndʒu'gei∫n]
danh từ
sự kết hợp
(ngôn ngữ học) sự chia (động từ)
(sinh vật học) sự tiếp hợp


/,kɔndʤu'geiʃn/

danh từ
sự kết hợp
(ngôn ngữ học) sự chia (động từ)
(sinh vật học) sự tiếp hợp

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.