Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conjuration




conjuration
[,kɔndʒuə'rei∫n]
danh từ
sự phù phép
lời khấn, lời tụng niệm
lời kêu gọi trịnh trọng; lời cầu khẩn


/,kɔndʤuə'reiʃn/

danh từ
sự phù phép
lời khấn, lời tụng niệm
lời kêu gọi trịnh trọng; lời cầu khẩn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conjuration"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.