Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conjuration


[conjuration]
danh từ giống cái
cuộc mưu phản
(nghĩa rộng) cuộc thông mưu
sự xua tà ma
lời phù chú
(số nhiều) điều khẩn cầu
phản nghĩa Maléfice, sortilège


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.