Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conjuror




conjuror
Xem conjurer


/'kʌndʤərə/ (conjuror) /'kʌndʤərə/

danh từ
người làm trò ảo thuật
thầy phù thuỷ, pháp sư
người thông minh khác thường; người rất khéo; người có tài cán
he is no conjurer nó chẳng có tài cán gì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conjuror"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.