Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conkers




conkers
['kɔηkəz]
danh từ số nhiều
trò chơi chọi sâu hạt


/'kɔɳkəz/

danh từ số nhiều
trò chơi chọi sâu hạt

Related search result for "conkers"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.