Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
connivence


[connivence]
danh từ giống cái
sự đồng mưu, sự thông đồng
Être de connivence avec qqn
thông đồng với ai
Un sourire de connivence
nụ cười thông đồng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.