Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
connubial




connubial
[kə'nju:biəl]
tính từ
(thuộc) hôn nhân, (thuộc) vợ chồng
connubial life, bliss
cuộc sống, hạnh phúc vợ chồng


/kə'nju:bi'æliti/

tính từ
(thuộc) hôn nhân, (thuộc) vợ chồng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "connubial"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.