Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consciencieux


[consciencieux]
tính từ
có lương tâm, chu đáo (người)
làm cẩn thận
Travail consciencieux
công việc làm cẩn thận
phản nghĩa Indélicat, malhonnête. Bâclé


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.