Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consciously




consciously
['kɔn∫əsli]
phó từ
có ý thức, có chủ ý


/'kɔnʃəsli/

phó từ
có ý thức, cố ý

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.