Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conscrit


[conscrit]
danh từ giống đực
người được gọi tòng quân
lính mới (nghĩa đen; nghĩa bóng)
tính từ giống đực
(Pères conscrits) (sử học) nghị viện nguyên lão (cổ La Mã)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.