Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consecrate




consecrate
['kɔnsikrit - 'kɔnsikreit]
tính từ
được cúng, được đem dâng (cho ai)
được phong thánh; thánh hoá
ngoại động từ
hiến dâng
to consecrate one's life to the service of the country
hiến dâng đời mình cho đất nước
(tôn giáo) cúng
(tôn giáo) tôn phong (giám mục)
(tôn giáo) phong thánh; thánh hoá


/'kɔnsikrit - 'kɔnsikreit/
'kɔnsikreit/

tính từ
được cúng, được đem dâng (cho ai)
được phong thánh; thánh hoá

ngoại động từ
hiến dâng
to consecrate one's life to the service of the country hiến dâng đời mình cho đất nước
(tôn giáo) cúng
(tôn giáo) tôn phong (giám mục)
(tôn giáo) phong thánh; thánh hoá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "consecrate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.