 | [conseiller] |
 | ngoại động từ |
| |  | khuyên, khuyên bảo, khuyên nhủ |
| |  | Conseiller la patience |
| | khuyên nên kiên trì |
| |  | Conseiller un ami |
| | khuyên bạn |
| |  | Je vous conseille la prudence |
| | tôi khuyên anh nên thận trọng |
| |  | Ce médicament n'est pas conseillé dans votre cas |
| | phương thuốc này không được khuyên dùng trong trường hợp của ông |
 | phản nghĩa Déconseiller, défendre, détourner, dissuader, interdire. Consulter, interroger |
 | danh từ giống đực |
| |  | cố vấn |
| |  | uỷ viên hội đồng |
| |  | Conseiller municipal |
| | uỷ viên hội đồng thành phố |
| |  | (ngoại giao) tham tán |