Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consenescence




consenescence
[,kɔnsi'nesns]
danh từ
sự suy nhược vì già, sự lão suy


/,kɔsi'nesns/

danh từ
sự suy nhược vì già, sự lão suy

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.