consentement
 | [consentement] |  | danh từ giống đực | | |  | sự đồng ý, sự ưng thuận | | |  | Donner son contentement | | | đồng ý | | |  | Consentement universel | | | sự đồng ý của toàn thể | | |  | Se marier sans le consentement de ses parents | | | lập gia đình mà không có sự đồng ý của bố mẹ |  | phản nghĩa Désaccord. Interdiction, opposition, refus |
|
|